Làm thế nào để nhớ MÃI MÃI 12 thì tiếng Anh? Phương pháp SIÊU DỄ trong bài viết này sẽ giúp bạn

Bạn đang “vật lộn” với việc học 12 thì tiếng Anh và cảm thấy mọi thứ thật rối ren? Đừng lo! Trong bài viết này, chúng mình sẽ giúp bạn “giải mã” các thì tiếng Anh theo phong cách siêu dễ nhớ, hài hước, và đầy thú vị. Bằng cách sử dụng những mẹo học thông minh, bạn sẽ không cần phải học thuộc lòng nữa mà vẫn nắm vững ngữ pháp! Let’s go!

[Chú ý] Món quà cuối bài viết – tải tài liệu học ngoại ngữ miễn phí không giới hạn

Học 1 lần nhớ mãi mãi

1. Giới thiệu về 12 thì tiếng Anh

12 thì trong tiếng Anh được chia thành 3 nhóm chính: thì hiện tại, thì quá khứ và thì tương lai. Mỗi nhóm bao gồm các thì đơn, thì tiếp diễn, thì hoàn thành, và thì hoàn thành tiếp diễn. Hãy cùng khám phá từng nhóm một và học cách nhớ nhanh nhé!

2. Cách nhớ 12 thì bằng toán học đơn giản

Bạn có tin là bạn có thể nhớ 12 thì tiếng Anh bằng một phép toán cực kỳ đơn giản không? Chính xác! Để nắm vững 12 thì, hãy nghĩ đến công thức:

1 + 2 = 12

Trong đó, 1 và 2 là các nhóm thì cơ bản, từ đó suy ra 12 thì. Nghe có vẻ lạ đúng không? Cùng khám phá cách áp dụng nhé!

3. Bắt đầu với nhóm thì hiện tại

3.1 Thì hiện tại đơn (Present Simple)

  • Công thức:
    • Khẳng định: S + V1 (đối với ngôi thứ 3 số ít, thêm “s” hoặc “es” vào động từ).
    • Phủ định: S + do/does + not + V0.
    • Nghi vấn: Do/Does + S + V0?
  • Cách dùng:
    • Diễn tả sự thật hiển nhiên, thói quen hằng ngày, lịch trình cố định.
    • Ví dụ:
      • “The sun sets in the west.” (Mặt trời lặn ở phía tây)
      • “I go to school every day.” (Tôi đi học mỗi ngày)
  • Dấu hiệu nhận biết:
    • Các từ như “every day”, “usually”, “often”, “always”, “never”.

Mua Tài Khoản học Ngoại Ngữ Giá Rẻ 70%

Prokey.vn cung cấp các app nâng cấp chính chủ giá rẻ hơn đến 70% giá gốc. Bạn cần apps gì thì liên hệ ngay với shop nhé!

3.2 Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

  • Công thức:
    • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing.
    • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing.
    • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
  • Cách dùng:
    • Diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc một kế hoạch chắc chắn trong tương lai gần.
    • Ví dụ:
      • “I am watching TV now.” (Tôi đang xem TV)
      • “I am meeting my friends tomorrow.” (Tôi sẽ gặp bạn bè vào ngày mai)
  • Dấu hiệu nhận biết:
    • “now”, “at the moment”, “today”, “this week”.

3.3 Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

  • Công thức:
    • Khẳng định: S + have/has + V3.
    • Phủ định: S + have/has + not + V3.
    • Nghi vấn: Have/Has + S + V3?
  • Cách dùng:
    • Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại.
    • Ví dụ:
      • “I have finished my homework.” (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà)
  • Dấu hiệu nhận biết:
    • “just”, “already”, “yet”, “never”, “ever”.

3.4 Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

  • Công thức:
    • Khẳng định: S + have/has + been + V-ing.
    • Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing.
    • Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?
  • Cách dùng:
    • Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại.
    • Ví dụ:
      • “I have been studying English for 2 hours.” (Tôi đã học tiếng Anh được 2 tiếng)
  • Dấu hiệu nhận biết:
    • “for”, “since”.

4. Nhóm thì quá khứ

4.1 Thì quá khứ đơn (Past Simple)

  • Công thức:
    • Khẳng định: S + V2.
    • Phủ định: S + did not + V0.
    • Nghi vấn: Did + S + V0?
  • Cách dùng:
    • Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
    • Ví dụ:
      • “I visited my grandma yesterday.” (Tôi đã thăm bà tôi hôm qua)
  • Dấu hiệu nhận biết:
    • “yesterday”, “last week”, “in 2020”.

4.2 Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

  • Công thức:
    • Khẳng định: S + was/were + V-ing.
    • Phủ định: S + was/were + not + V-ing.
    • Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?
  • Cách dùng:
    • Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
    • Ví dụ:
      • “I was watching TV at 8 PM last night.” (Tôi đang xem TV lúc 8 giờ tối qua)

4.3 Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

  • Công thức:
    • Khẳng định: S + had + V3.
    • Phủ định: S + had + not + V3.
    • Nghi vấn: Had + S + V3?
  • Cách dùng:
    • Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.
    • Ví dụ:
      • “I had finished my work before 9 PM.” (Tôi đã hoàn thành công việc trước 9 giờ tối)

4.4 Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

  • Công thức:
    • Khẳng định: S + had + been + V-ing.
    • Phủ định: S + had + not + been + V-ing.
    • Nghi vấn: Had + S + been + V-ing?
  • Cách dùng:
    • Diễn tả hành động liên tục xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ.
    • Ví dụ:
      • “I had been studying for 2 hours before dinner.” (Tôi đã học trong 2 tiếng trước bữa tối)

5. Nhóm thì tương lai

5.1 Thì tương lai đơn (Future Simple)

  • Công thức:
    • Khẳng định: S + will + V0.
    • Phủ định: S + will not + V0.
    • Nghi vấn: Will + S + V0?
  • Cách dùng:
    • Dự đoán hoặc quyết định ngay tại thời điểm nói.
    • Ví dụ:
      • “I will call you later.” (Tôi sẽ gọi bạn sau)

5.2 Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)

  • Công thức:
    • Khẳng định: S + will be + V-ing.
    • Phủ định: S + will not be + V-ing.
    • Nghi vấn: Will + S + be + V-ing?
  • Cách dùng:
    • Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai.
    • Ví dụ:
      • “I will be studying at 9 AM tomorrow.” (Tôi sẽ đang học vào lúc 9 giờ sáng mai)

5.3 Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)

  • Công thức:
    • Khẳng định: S + will have + V3.
    • Phủ định: S + will not have + V3.
    • Nghi vấn: Will + S + have + V3?
  • Cách dùng:
    • Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
    • Ví dụ:
      • “I will have finished my work by 5 PM.” (Tôi sẽ hoàn thành công việc trước 5 giờ chiều)

5.4 Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)

  • Công thức:
    • Khẳng định: S + will have been + V-ing.
    • Phủ định: S + will not have been + V-ing.
    • Nghi vấn: Will + S + have been + V-ing?
  • Cách dùng:
    • Diễn tả hành động đã và đang diễn ra liên tục trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
    • Ví dụ:
      • “By next month, I will have been working at this company for 2 years.” (Đến tháng sau, tôi sẽ làm việc ở công ty này được 2 năm)

6. Làm sao để phân biệt 12 thì tiếng Anh dễ dàng?

Để tránh nhầm lẫn khi gặp các thì tiếng Anh, bạn cần nhớ một số mẹo phân biệt sau:

6.1 Nhóm thì hiện tại vs. quá khứ vs. tương lai

  • Hiện tại: Dùng để miêu tả hành động đang xảy ra ngay lúc này, diễn ra thường xuyên hoặc đã bắt đầu từ trước nhưng kéo dài đến hiện tại.
  • Quá khứ: Dùng để miêu tả hành động đã kết thúc hoàn toàn hoặc đã diễn ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ.
  • Tương lai: Dùng để nói về hành động sẽ diễn ra hoặc có khả năng xảy ra trong tương lai.

6.2 Phân biệt các thì đơn, tiếp diễn, hoàn thành, hoàn thành tiếp diễn

  • Đơn: Nhấn mạnh vào sự hoàn thành hoặc thực tế của hành động.
  • Tiếp diễn: Nhấn mạnh tính liên tục của hành động, thường kèm các từ như “now”, “at the moment”, “right now”.
  • Hoàn thành: Nhấn mạnh kết quả của hành động.
  • Hoàn thành tiếp diễn: Nhấn mạnh vào tính liên tục và thời gian kéo dài của hành động trước một mốc thời gian khác.

7. Những lỗi thường gặp khi học 12 thì tiếng Anh

  • Nhầm lẫn giữa thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn: Thì hiện tại hoàn thành không đi với các từ chỉ thời gian cụ thể như “yesterday”, “last week”, trong khi quá khứ đơn thì có.
  • Dùng sai thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ nhận thức và cảm giác: Các động từ như “know”, “understand”, “believe”,… không dùng với dạng tiếp diễn, thay vào đó dùng thì hiện tại đơn.

8. Mẹo học 12 thì tiếng Anh “không bao giờ quên”

  • Sử dụng từ khóa: Với mỗi thì, hãy cố gắng gắn một từ khóa đơn giản như “thói quen”, “đang diễn ra”, “đã hoàn thành”,… để dễ nhớ hơn.
  • Học qua ví dụ thực tế: Tạo ra các câu ví dụ riêng dựa trên cuộc sống hằng ngày của bạn.
  • Áp dụng các thì trong giao tiếp hằng ngày: Hãy sử dụng ngữ pháp ngay trong các cuộc hội thoại để ghi nhớ tự nhiên.
  • Luyện tập qua bài hát, phim ảnh: Nghe nhạc và xem phim tiếng Anh không chỉ giúp bạn học ngữ pháp mà còn cải thiện từ vựng, kỹ năng nghe và phát âm.
  • Chia nhỏ thời gian học: Đừng cố học hết 12 thì trong một ngày. Hãy chia nhỏ ra, mỗi ngày học 2-3 thì và thực hành nhiều nhất có thể.

9. Một số bài tập thực hành các thì tiếng Anh

Bài tập 1: Điền thì đúng

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. I (eat) _______ breakfast at 7 AM every morning. (Đáp án: eat)
  2. She (work) _______ here for 5 years by next June. (Đáp án: will have been working)
  3. They (study) _______ English when I called. (Đáp án: were studying)
  4. He (finish) _______ his homework yet? (Đáp án: Has he finished)
  5. By the time we arrive, they (already/leave) _______. (Đáp án: will have already left)

Bài tập 2: Sắp xếp câu

Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh:

  1. tomorrow / visit / will / I / grandma / my.
    • Đáp án: I will visit my grandma tomorrow.
  2. studying / been / has / for / she / hours / three.
    • Đáp án: She has been studying for three hours.
  3. breakfast / had / after / we / left / they / had.
    • Đáp án: They had left after we had breakfast.

Bài tập 3: Đặt câu với từ gợi ý

Đặt câu với các từ gợi ý sau:

  1. always / study / morning.
    • Đáp án: I always study in the morning.
  2. currently / watch / movie.
    • Đáp án: I am currently watching a movie.
  3. just / finish / homework.
    • Đáp án: I have just finished my homework.

10. Kết luận

Việc nắm vững 12 thì tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và thành thạo hơn khi sử dụng ngôn ngữ này. Điều quan trọng là bạn cần thực hành liên tục, áp dụng vào cuộc sống hằng ngày, và đừng quên sử dụng các mẹo ghi nhớ thú vị mà bài viết đã chia sẻ.

Hãy nhớ, 12 thì tiếng Anh không hề khó! Bạn chỉ cần biến việc học thành trò chơi và tiếp cận chúng theo cách vui nhộn, dễ hiểu. Bạn có thể sẽ bất ngờ về tốc độ tiến bộ của mình đấy!

Chúc bạn thành công và luôn tự tin khi sử dụng tiếng Anh nhé! 🎉

Vào nhóm Zalo tải tài liệu, khóa học, đề thi miễn phí

Cộng đồng Prokey.vn - Tài liệu ngoại ngữ cung cấp các loại tài liệu, khóa học TOEIC, IELTS, HSK, Hán Ngữ miễn phí. Mọi người có thể đề xuất tài liệu nhé!

VÀO NHÓM ZALO NGAY